• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Quynh (冂) Ấp (阝)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨フ一丨フ丨一丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禹⻏
  • Thương hiệt:HBNL (竹月弓中)
  • Bảng mã:U+9105
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 鄅 theo âm hán việt

鄅 là gì? (Vũ). Bộ ấp (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鄅