部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 鄃
㓱
鄃 là gì? 鄃 (Du). Bộ ấp 邑 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一丨フ一一丨丨フ丨). Chi tiết hơn...