• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Xa 車 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Thổ (土)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Sắc
  • Nét bút:一丨フ一一一丨一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
  • Hình thái:⿰車嗇
  • Thương hiệt:JJGOW (十十土人田)
  • Bảng mã:U+8F56
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轖

  • Cách viết khác

    𩍙 𩏫

  • Giản thể

    𰺙

Ý nghĩa của từ 轖 theo âm hán việt

轖 là gì? (Sắc). Bộ Xa (+13 nét). Tổng 20 nét but (). Ý nghĩa là: hòm xe, Hòm xe, thùng xe, Mượn chỉ xe, Nghẽn, tắc, không thuận. Từ ghép với : Ghép gỗ thành hòm xe. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hòm xe

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hòm xe, thùng xe
* Mượn chỉ xe
Phó từ
* Nghẽn, tắc, không thuận

Từ điển Thiều Chửu

  • Hòm xe. Ghép gỗ lại thành hòm chắc chắn gọi là kết sắc , cũng gọi là kết linh .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Hòm xe

- Ghép gỗ thành hòm xe.

Từ ghép với 轖