Các biến thể (Dị thể) của 轀
-
Cách viết khác
輼
𨎽
-
Giản thể
辒
Ý nghĩa của từ 轀 theo âm hán việt
轀 là gì? 轀 (Uân, Uẩn, ôn). Bộ Xa 車 (+10 nét). Tổng 17 nét but (一丨フ一一一丨丨フノ丶一丨フ丨丨一). Từ ghép với 轀 : phần uân [fényun] Xem 轒 nghĩa ②. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. xe có màn che có thể nằm được
- 2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 轒轀
- phần uân [fényun] Xem 轒 nghĩa ②.
Từ điển phổ thông
- 1. xe có màn che có thể nằm được
- 2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ ghép với 轀