• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Bao (勹) Khẩu (口)

  • Pinyin: Gōu , Jū , Qú
  • Âm hán việt: Câu
  • Nét bút:一丨フ一一一丨ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車句
  • Thương hiệt:JJPR (十十心口)
  • Bảng mã:U+8EE5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 軥

  • Cách viết khác

    𨊵

  • Giản thể

    𰺁

Ý nghĩa của từ 軥 theo âm hán việt

軥 là gì? (Câu, Cù). Bộ Xa (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò, Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò. Chi tiết hơn...

Âm:

Câu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò
Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò

Từ ghép với 軥