- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Túc 足 (+8 nét)
- Các bộ:
Túc (⻊)
Đầu (亠)
Thập (十)
- Pinyin:
Cù
- Âm hán việt:
Tuỵ
Tột
- Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊卒
- Thương hiệt:RMYOJ (口一卜人十)
- Bảng mã:U+8E24
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 踤
Ý nghĩa của từ 踤 theo âm hán việt
踤 là gì? 踤 (Tuỵ, Tột). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 踤