• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Nguyệt (月) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一一
  • Hình thái:⿰⻊且
  • Thương hiệt:RMBM (口一月一)
  • Bảng mã:U+8DD9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 跙

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𨆄

Ý nghĩa của từ 跙 theo âm hán việt

跙 là gì? Bộ Túc (+5 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 跙