• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Bao (勹) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Câu
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊句
  • Thương hiệt:RMPR (口一心口)
  • Bảng mã:U+8DD4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 跔

  • Cách viết khác

    𧺤 𨁺

Ý nghĩa của từ 跔 theo âm hán việt

跔 là gì? (Câu). Bộ Túc (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 跔