部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Cổn (丨) Cổn (丨) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 跁
爬 矲
跁 là gì? 跁 (Bà, Bá, Bả). Bộ Túc 足 (+4 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丨一フ丨一フ). Ý nghĩa là: Ngồi xổm, 1. ngồi xổm, 2. bò đi, Ngồi xổm, Ngồi xổm.. Chi tiết hơn...