Các biến thể (Dị thể) của 跁

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 跁 theo âm hán việt

跁 là gì? (Bà, Bá, Bả). Bộ Túc (+4 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: Ngồi xổm, 1. ngồi xổm, 2. bò đi, Ngồi xổm, Ngồi xổm.. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ngồi xổm

Từ điển phổ thông

  • 1. ngồi xổm
  • 2. bò đi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ngồi xổm

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngồi xổm.
  • Bò đi.

Từ ghép với 跁