• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Phiệt (丿) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一フ
  • Hình thái:⿰⻊乞
  • Thương hiệt:RMON (口一人弓)
  • Bảng mã:U+8DB7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 趷 theo âm hán việt

趷 là gì? Bộ Túc (+3 nét). Tổng 10 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 趷