• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Xích 赤 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Xích (赤) Bối (貝)

  • Pinyin: Chēng
  • Âm hán việt: Sanh Trinh Xanh
  • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶丨一丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰赤貞
  • Thương hiệt:GCYBC (土金卜月金)
  • Bảng mã:U+8D6C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 赬

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𧹙 𧹚

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 赬 theo âm hán việt

赬 là gì? (Sanh, Trinh, Xanh). Bộ Xích (+9 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: màu đỏ, Màu đỏ nhạt, Đỏ nhạt, màu đỏ, Màu đỏ nhạt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • màu đỏ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màu đỏ nhạt
Tính từ
* Đỏ nhạt

- “Song giáp đại xanh, phủ thủ chí ức” , (Đoạn hồng linh nhạn kí ) Hai má đỏ hồng lên, cúi gầm đầu tới ngực.

Trích: Tô Mạn Thù

Từ điển Thiều Chửu

  • Sắc đỏ. Ta quen đọc là chữ trinh.

Từ điển phổ thông

  • màu đỏ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màu đỏ nhạt
Tính từ
* Đỏ nhạt

- “Song giáp đại xanh, phủ thủ chí ức” , (Đoạn hồng linh nhạn kí ) Hai má đỏ hồng lên, cúi gầm đầu tới ngực.

Trích: Tô Mạn Thù

Từ điển Thiều Chửu

  • Sắc đỏ. Ta quen đọc là chữ trinh.

Từ ghép với 赬