- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
- Các bộ:
Bối (貝)
Chủ (丶)
Thủy (氺)
- Pinyin:
Qiú
- Âm hán việt:
Cầu
- Nét bút:丨フ一一一ノ丶一丨丶一ノ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰貝求
- Thương hiệt:BCIJE (月金戈十水)
- Bảng mã:U+8CD5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 賕
Ý nghĩa của từ 賕 theo âm hán việt
賕 là gì? 賕 (Cầu). Bộ Bối 貝 (+7 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一一ノ丶一丨丶一ノ丶丶). Ý nghĩa là: ăn của đút, Hối lộ, Làm việc hối lộ hoặc nhận hối lộ. Từ ghép với 賕 : 受賕枉法 Nhận của đút làm sai pháp luật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm việc hối lộ hoặc nhận hối lộ
Từ điển Thiều Chửu
- Ăn của đút, lấy của làm sai phép luật gọi là cầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Nhận hối lộ, nhận của đút lót
- 受賕枉法 Nhận của đút làm sai pháp luật.
Từ ghép với 賕