• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Miên (宀) Nhật (日) Cổn (丨)

  • Pinyin: Shěn
  • Âm hán việt: Thẩm
  • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一丨
  • Hình thái:⿰讠审
  • Thương hiệt:IVJLL (戈女十中中)
  • Bảng mã:U+8C09
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谉 theo âm hán việt

谉 là gì? (Thẩm). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. tỉ mỉ. Chi tiết hơn...

Âm:

Thẩm

Từ điển phổ thông

  • 1. tỉ mỉ
  • 2. thẩm tra, xét hỏi kỹ

Từ ghép với 谉