部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Nhật (日) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 谉
讅
谉 là gì? 谉 (Thẩm). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フ丶丶フ丨フ一一丨). Ý nghĩa là: 1. tỉ mỉ. Chi tiết hơn...