• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Đầu (亠) Thập (十)

  • Pinyin: Suì
  • Âm hán việt: Tối
  • Nét bút:丶フ丶一ノ丶ノ丶一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠卒
  • Thương hiệt:IVYOJ (戈女卜人十)
  • Bảng mã:U+8C07
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谇

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 谇 theo âm hán việt

谇 là gì? (Tối). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: mắng nhiếc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mắng nhiếc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ④ Can gián

- Sớm can gián thì chiều bị phế truất (Khuất Nguyên

Từ ghép với 谇