• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Đầu (亠) Khẩu (口) Tử (子)

  • Pinyin: Duì
  • Âm hán việt: Đỗi
  • Nét bút:丶一一一丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言敦
  • Thương hiệt:YRYDK (卜口卜木大)
  • Bảng mã:U+8B48
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 譈

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬤣

Ý nghĩa của từ 譈 theo âm hán việt

譈 là gì? (đỗi). Bộ Ngôn (+12 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: Oán hận, oán ghét. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • oán ghét, trách

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Oán hận, oán ghét

Từ điển Thiều Chửu

  • Oán trách, ghét.

Từ ghép với 譈