Các biến thể (Dị thể) của 謐
-
Cách viết khác
䛑
𧨨
-
Giản thể
谧
Ý nghĩa của từ 謐 theo âm hán việt
謐 là gì? 謐 (Mật, Mịch). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丶一一一丨フ一丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: yên lặng, Yên lặng, an ổn, Giữ yên, tĩnh chỉ, yên lặng, Yên lặng, an ổn. Từ ghép với 謐 : “tĩnh mịch” 靜謐 yên lặng., “tĩnh mịch” 靜謐 yên lặng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Yên lặng. Cũng đọc là mịch. Như tĩnh mịch 靜謐.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Yên lặng, an ổn
- “tĩnh mịch” 靜謐 yên lặng.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Yên lặng. Cũng đọc là mịch. Như tĩnh mịch 靜謐.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Yên lặng, an ổn
- “tĩnh mịch” 靜謐 yên lặng.
Từ ghép với 謐