部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言) Nhất (一) Tiểu (小) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 諔
寂
𰵴
諔 là gì? 諔 (Tịch, Xúc). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丶一一一丨フ一丨一一丨ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: Kì dị, quỷ dị, Kì dị, quỷ dị. Chi tiết hơn...