Các biến thể (Dị thể) của 詁
Ý nghĩa của từ 詁 theo âm hán việt
詁 là gì? 詁 (Cổ, Hỗ). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丶一一一丨フ一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: Lấy lời bây giờ mà giải thích lời nói ngày xưa hay phương ngôn, Lời giải thích chữ nghĩa, Lấy lời bây giờ mà giải thích lời nói ngày xưa hay phương ngôn, Lời giải thích chữ nghĩa. Từ ghép với 詁 : “cổ huấn” 詁訓 chú giải nghĩa văn., “cổ huấn” 詁訓 chú giải nghĩa văn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Lấy lời bây giờ mà giải thích lời nói ngày xưa hay phương ngôn
- “cổ huấn” 詁訓 chú giải nghĩa văn.
Danh từ
* Lời giải thích chữ nghĩa
Từ điển Thiều Chửu
- Lấy lời bây giờ mà giải thích lời nói ngày xưa gọi là cổ. Như cổ huấn 詁訓 chú giải nghĩa văn. Ta quen đọc là chữ hỗ.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Lấy lời bây giờ mà giải thích lời nói ngày xưa hay phương ngôn
- “cổ huấn” 詁訓 chú giải nghĩa văn.
Danh từ
* Lời giải thích chữ nghĩa
Từ điển Thiều Chửu
- Lấy lời bây giờ mà giải thích lời nói ngày xưa gọi là cổ. Như cổ huấn 詁訓 chú giải nghĩa văn. Ta quen đọc là chữ hỗ.
Từ ghép với 詁