部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Đại (大) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 觌
覿
觌 là gì? 觌 (địch). Bộ Kiến 見 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨フ丶丶一ノ丶丨フノフ). Ý nghĩa là: đi thăm. Từ ghép với 觌 : địch diện [dímiàn] Gặp mặt, trước mặt. Chi tiết hơn...
- địch diện [dímiàn] Gặp mặt, trước mặt.