部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Khẩu (口) Kiến (見)
Các biến thể (Dị thể) của 覗
𥄶
𬢊
覗 là gì? 覗 (Tư). Bộ Kiến 見 (+5 nét). Tổng 12 nét but (フ一丨フ一丨フ一一一ノフ). Chi tiết hơn...