- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Y 衣 (+9 nét)
- Các bộ:
Y (衤)
Mịch (冖)
Xa (車)
- Pinyin:
Huī
, Kūn
- Âm hán việt:
Côn
- Nét bút:丶フ丨ノ丶丶フ一丨フ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰衤軍
- Thương hiệt:LBJJ (中月十十)
- Bảng mã:U+890C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 褌
-
Cách viết khác
㡓
裩
-
Giản thể
裈
Ý nghĩa của từ 褌 theo âm hán việt
褌 là gì? 褌 (Côn). Bộ Y 衣 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶フ丨ノ丶丶フ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: cái quần đùi, Thời xưa gọi quần (“khố tử” 褲子) là “côn” 褌, Cái quần đùi.. Từ ghép với 褌 : “hồng côn” 紅褌 quần đỏ., 褌衣 Quần áo lót. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thời xưa gọi quần (“khố tử” 褲子) là “côn” 褌
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 褌