• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Nhất (一) Cân (巾)

  • Pinyin: Liǎng
  • Âm hán việt: Lưỡng
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
  • Hình thái:⿰衤兩
  • Thương hiệt:LMLB (中一中月)
  • Bảng mã:U+88F2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 裲

  • Giản thể

    𮖁

Ý nghĩa của từ 裲 theo âm hán việt

裲 là gì? (Lưỡng). Bộ Y (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: lưỡng đương 裲襠)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 裲襠

- lưỡng đương [liăngdang] Loại áo thời xưa chỉ có phần ngực và lưng (tương tự như áo may-ô ngày nay).

Từ ghép với 裲