部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Nhất (一) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 裲
𮖁
裲 là gì? 裲 (Lưỡng). Bộ Y 衣 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶). Chi tiết hơn...
- lưỡng đương [liăngdang] Loại áo thời xưa chỉ có phần ngực và lưng (tương tự như áo may-ô ngày nay).