部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Mịch (冖) Xa (车)
Các biến thể (Dị thể) của 裈
褌
裈 là gì? 裈 (Côn). Bộ Y 衣 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丨ノ丶丶フ一フ一丨). Ý nghĩa là: cái quần đùi. Từ ghép với 裈 : 褌衣 Quần áo lót. Chi tiết hơn...
- 褌衣 Quần áo lót.