• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Vi (囗) Đại (大)

  • Pinyin: Yīn
  • Âm hán việt: Nhân
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤因
  • Thương hiệt:LWK (中田大)
  • Bảng mã:U+88C0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 裀

  • Cách viết khác

    𧙊 𧛑

Ý nghĩa của từ 裀 theo âm hán việt

裀 là gì? (Nhân). Bộ Y (+6 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. áo lót mình, Áo lót, Đệm, Áo lót mình.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. áo lót mình
  • 2. cái chiếu, cái đệm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Áo lót
* Đệm

Từ điển Thiều Chửu

  • Áo lót mình.
  • Chiếu kép, cái đệm.

Từ ghép với 裀