Các biến thể (Dị thể) của 袠
-
Thông nghĩa
帙
-
Cách viết khác
𧙍
Ý nghĩa của từ 袠 theo âm hán việt
袠 là gì? 袠 (Dật, Trật). Bộ Y 衣 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丶一ノ一一ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: cái bao sách, Bao sách, túi đựng tranh vẽ, v, Mười năm là một “trật”, cái bao sách, Bao sách, túi đựng tranh vẽ, v. Từ ghép với 袠 : v. § Cũng như “trật” 帙., v. § Cũng như “trật” 帙. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bao sách, túi đựng tranh vẽ, v
- v. § Cũng như “trật” 帙.
Từ điển Thiều Chửu
- Cái bao sách, cùng nghĩa với chữ trật 帙.
- Cùng nghĩa với chữ trật 秩, mười năm là một trật, như thất trật 七袠 bảy mươi tuổi, bát trật 八袠 tám mươi tuổi. Ta quen đọc là chữ dật.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bao sách, túi đựng tranh vẽ, v
- v. § Cũng như “trật” 帙.
Từ điển Thiều Chửu
- Cái bao sách, cùng nghĩa với chữ trật 帙.
- Cùng nghĩa với chữ trật 秩, mười năm là một trật, như thất trật 七袠 bảy mươi tuổi, bát trật 八袠 tám mươi tuổi. Ta quen đọc là chữ dật.
Từ ghép với 袠