Các biến thể (Dị thể) của 蘘
Ý nghĩa của từ 蘘 theo âm hán việt
蘘 là gì? 蘘 (Nhương). Bộ Thảo 艸 (+17 nét). Tổng 20 nét but (一丨丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Ý nghĩa là: “Nhương hà” 蘘荷 một thứ rau, lá dài hình trứng, mùa hè mùa thu ra hoa vàng, rễ non ăn được (Zingiber mioga). Từ ghép với 蘘 : nhương hà [ranghé] Một loại rau ăn được. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nhương hà 蘘荷 một thứ rau ăn được.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蘘荷
- nhương hà [ranghé] Một loại rau ăn được.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Nhương hà” 蘘荷 một thứ rau, lá dài hình trứng, mùa hè mùa thu ra hoa vàng, rễ non ăn được (Zingiber mioga)
Từ ghép với 蘘