部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Sước (辶) Thổ (土) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 薳
䓕
薳 là gì? 薳 (Vĩ, Vị). Bộ Thảo 艸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨一丨一丨フ一ノ丨ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. cỏ, 2. họ Vĩ. Chi tiết hơn...