部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Thủy (氵) Nhật (日) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 蕰
薀
蕰 là gì? 蕰 (Uẩn, ôn). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一). Chi tiết hơn...
- ôn thảo [wencăo] (đph) Cỏ tạp mọc dưới nước, có thể dùng làm phân bón;