• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Môn (門) Nguyệt (月)

  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Gian
  • Nét bút:一丨丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹閒
  • Thương hiệt:TANB (廿日弓月)
  • Bảng mã:U+8551
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蕑

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰱇

Ý nghĩa của từ 蕑 theo âm hán việt

蕑 là gì? (Gian). Bộ Thảo (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Tức là “lan thảo” , thân cao một thước rưỡi, lá trơn bóng, có răng cưa, cả cây có hương thơm, mọc ở đồng núi, bờ sông, mùa thu ra hoa tía nhạt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cỏ gian (như cỏ lân)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tức là “lan thảo” , thân cao một thước rưỡi, lá trơn bóng, có răng cưa, cả cây có hương thơm, mọc ở đồng núi, bờ sông, mùa thu ra hoa tía nhạt

Từ ghép với 蕑