• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Mịch (糹) Trĩ (夂)

  • Pinyin: Zhōng
  • Âm hán việt: Chung
  • Nét bút:一丨丨フフ丶丶丶丶ノフ丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹終
  • Thương hiệt:TVFY (廿女火卜)
  • Bảng mã:U+8520
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蔠

  • Giản thể

    𰱛

Ý nghĩa của từ 蔠 theo âm hán việt

蔠 là gì? (Chung). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: “Chung quỳ” loài cây leo, lá và thân mềm, lá hình tròn hoặc hình trứng, mùa thu nở hoa vàng tía, trái chín nhừ tím đen, lá non ăn được. Chi tiết hơn...

Âm:

Chung

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Chung quỳ” loài cây leo, lá và thân mềm, lá hình tròn hoặc hình trứng, mùa thu nở hoa vàng tía, trái chín nhừ tím đen, lá non ăn được

Từ ghép với 蔠