• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Điền (田) Mịch (糸)

  • Pinyin: Léi , Luó
  • Âm hán việt: Luy
  • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
  • Hình thái:⿱艹累
  • Thương hiệt:TWVF (廿田女火)
  • Bảng mã:U+8502
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蔂

  • Cách viết khác

    𦿌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蔂 theo âm hán việt

蔂 là gì? (Luy). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Luy
Âm:

Luy

Từ điển phổ thông

  • 1. bò dài, bò lan ra
  • 2. cái sọt đựng đất

Từ ghép với 蔂