部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Quynh (冂) Quynh (冂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 萵
莴
萵 là gì? 萵 (Oa). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨丨フフ丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: “Oa cự” 萵苣 rau diếp. Từ ghép với 萵 : oa cự [woju] Rau diếp. Chi tiết hơn...
- oa cự [woju] Rau diếp.