Các biến thể (Dị thể) của 萵

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 萵 theo âm hán việt

萵 là gì? (Oa). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: “Oa cự” rau diếp. Từ ghép với : oa cự [woju] Rau diếp. Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • (xem: oa cự 萵苣,莴苣)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Oa cự” rau diếp

Từ điển Thiều Chửu

  • Oa cự một thứ rau ăn, rau diếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 萵苣

- oa cự [woju] Rau diếp.

Từ ghép với 萵