部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mộc (木) Quynh (冂) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 莿
刺 朿
莿 là gì? 莿 (Thích). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨一丨フ丨ノ丶丨丨). Chi tiết hơn...