部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Khẩu (口) Miên (宀)
Các biến thể (Dị thể) của 舘
館
舘 là gì? 舘 (Quán). Bộ Thiệt 舌 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丨フ一丶丶フ丨フ一フ一). Chi tiết hơn...