• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Khẩu (口) Hỏa (灬)

  • Pinyin: Yān
  • Âm hán việt: Yên
  • Nét bút:ノフ一一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
  • Hình thái:⿰月燕
  • Thương hiệt:BTLF (月廿中火)
  • Bảng mã:U+81D9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 臙

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 臙 theo âm hán việt

臙 là gì? (Yên). Bộ Nhục (+16 nét). Tổng 20 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: yên chi 胭脂,臙脂)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ yên .

Từ ghép với 臙