• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月)

  • Pinyin: Pián
  • Âm hán việt: Biền
  • Nét bút:ノフ一一ノ一一ノノ一一丨
  • Hình thái:⿰月幷
  • Thương hiệt:BYJJ (月卜十十)
  • Bảng mã:U+8141
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 腁

  • Khác nét viết

Ý nghĩa của từ 腁 theo âm hán việt

腁 là gì? (Biền). Bộ Nhục (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフノノ). Từ ghép với : biền chi [piánzhi] Chai. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: biền chi 胼胝)

Từ điển Thiều Chửu

  • Chai dộp. Làm ăn khó nhọc chân tay chai ra gọi là biền đê .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 腁胝

- biền chi [piánzhi] Chai.

Từ ghép với 腁