• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nhĩ (耳) Quynh (冂) Nhị (二)

  • Pinyin: Dān
  • Âm hán việt: Tham Đam
  • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰耳冄
  • Thương hiệt:SJBMM (尸十月一一)
  • Bảng mã:U+803C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耼

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 耼 theo âm hán việt

耼 là gì? (Tham, đam). Bộ Nhĩ (+4 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Tham

Từ điển Thiều Chửu

  • Tai vẹt, tai vẹt không có vành tai là đam.
  • Tên người. Cũng đọc là chữ tham.

Từ điển phổ thông

  • tai vẹt (tai không có vành)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tai vẹt, tai vẹt không có vành tai là đam.
  • Tên người. Cũng đọc là chữ tham.

Từ ghép với 耼