Các biến thể (Dị thể) của 耼
Ý nghĩa của từ 耼 theo âm hán việt
耼 là gì? 耼 (Tham, đam). Bộ Nhĩ 耳 (+4 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨一一一丨フ一一). Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Tai vẹt, tai vẹt không có vành tai là đam.
- Tên người. Cũng đọc là chữ tham.
Từ điển phổ thông
- tai vẹt (tai không có vành)
Từ điển Thiều Chửu
- Tai vẹt, tai vẹt không có vành tai là đam.
- Tên người. Cũng đọc là chữ tham.
Từ ghép với 耼