部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 纮
紘
纮 là gì? 纮 (Hoành). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一一ノフ丶). Ý nghĩa là: tua quai mũ. Chi tiết hơn...