部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Y (衣) Vi (囗) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 簑
簔 蓑
簑 là gì? 簑 (Thoa, Xoa). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: áo tơi, áo tơi. Chi tiết hơn...