部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Miên (宀) Nhị (二) Nhi (儿) Phộc (攴)
Các biến thể (Dị thể) của 簆
𥲃
簆 là gì? 簆 (Khấu). Bộ Trúc 竹 (+11 nét). Tổng 17 nét but (ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフノ一ノ丶). Ý nghĩa là: khổ, khuôn, go, Khổ, khuôn, go. Chi tiết hơn...