部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Thập (十) Sĩ (士) Thảo (艹)
Các biến thể (Dị thể) của 箠
捶
𥴓
箠 là gì? 箠 (Chuỷ). Bộ Trúc 竹 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨丨一一). Ý nghĩa là: cái roi ngựa, Roi đánh ngựa, “Chủy sở” 箠楚 hình phạt đánh trượng (thời xưa), Đánh roi. Chi tiết hơn...