Các biến thể (Dị thể) của 箠
                        
                                                            - 
                                    Thông nghĩa
                                    
                                                                                    捶
                                                                             
- 
                                    Cách viết khác
                                    
                                                                                    𥴓
                                                                             
 
                             
            Ý nghĩa của từ  箠  theo âm hán việt
            箠 là gì? 箠 (Chuỷ). Bộ Trúc 竹 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨丨一一). Ý nghĩa là: cái roi ngựa, Roi đánh ngựa, “Chủy sở” 箠楚 hình phạt đánh trượng (thời xưa), Đánh roi. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Danh từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * “Chủy sở” 箠楚 hình phạt đánh trượng (thời xưa)
                                                                                                                                            
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                            
                                                                                     
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Cái roi đánh ngựa.
- Hình đánh trượng.
 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  箠