• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Thủy (氵) Ất (乚)

  • Pinyin: Fàn
  • Âm hán việt: Phạm
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一フフ
  • Hình thái:⿱⺮氾
  • Thương hiệt:HESU (竹水尸山)
  • Bảng mã:U+7B35
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笵

  • Cách viết khác

    𫈣

Ý nghĩa của từ 笵 theo âm hán việt

笵 là gì? (Phạm). Bộ Trúc (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: Khuôn làm bằng tre, Phép tắc, quy phạm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái khuôn bằng tre

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Khuôn làm bằng tre
* Phép tắc, quy phạm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái khuôn, lấy đất làm khuôn gọi là hình , lấy loài kim làm khuôn gọi là dong , lấy loài mộc làm khuôn gọi là mô , lấy tre làm khuôn gọi là phạm .

Từ ghép với 笵