部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Nhất (一) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 礓
𥗪
礓 là gì? 礓 (Cương). Bộ Thạch 石 (+13 nét). Tổng 18 nét but (一ノ丨フ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: thềm. Từ ghép với 礓 : cương sát [jiangca] Thềm. Chi tiết hơn...
- cương sát [jiangca] Thềm.