• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Công (工)

  • Pinyin: Kēng
  • Âm hán việt: Khanh
  • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石?
  • Thương hiệt:MRNOM (一口弓人一)
  • Bảng mã:U+7841
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硁

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 硁 theo âm hán việt

硁 là gì? (Khanh). Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: tiếng đá. Chi tiết hơn...

Âm:

Khanh

Từ điển phổ thông

  • tiếng đá

Từ ghép với 硁