硁硁 kēng kēng
volume volume

Từ hán việt: 【khanh khanh】

Đọc nhanh: 硁硁 (khanh khanh). Ý nghĩa là: hời hợt; nông nổi.

Ý Nghĩa của "硁硁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硁硁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hời hợt; nông nổi

形容浅薄固执

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硁硁

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNOM (一口弓人一)
    • Bảng mã:U+7841
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp