• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Mộc (木) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bát
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石本
  • Thương hiệt:MRDM (一口木一)
  • Bảng mã:U+7835
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 砵 theo âm hán việt

砵 là gì? (Bát). Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 砵