• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mục 目 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Mục (目) Cân (巾)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hi Hy
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目希
  • Thương hiệt:BUKKB (月山大大月)
  • Bảng mã:U+774E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 睎

  • Cách viết khác

    𥅹

Ý nghĩa của từ 睎 theo âm hán việt

睎 là gì? (Hi, Hy). Bộ Mục (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Nhìn, ngóng, Ngưỡng mộ, 1. nhìn ra xa. Chi tiết hơn...

Hi
Hy
Âm:

Hi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhìn, ngóng

- “Ư thị hi Tần lĩnh” (Tây đô phú 西) Nhân đó ngóng đỉnh núi Tần.

Trích: Ban Cố

* Ngưỡng mộ
Âm:

Hy

Từ điển phổ thông

  • 1. nhìn ra xa
  • 2. ngưỡng vọng, ngưỡng mộ

Từ ghép với 睎