• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Chủ (丶) Hựu (又) Mãnh (皿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bát
  • Nét bút:一ノフ丶丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱犮皿
  • Thương hiệt:XIEBT (重戈水月廿)
  • Bảng mã:U+76CB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 盋

  • Cách viết khác

    𥁊

Ý nghĩa của từ 盋 theo âm hán việt

盋 là gì? (Bát). Bộ Mẫn (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cái bát. Chi tiết hơn...

Âm:

Bát

Từ điển phổ thông

  • cái bát

Từ ghép với 盋