部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Đầu (亠) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 痎
㾬
痎 là gì? 痎 (Giai). Bộ Nạch 疒 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶一ノ丶一丶一フノノ丶). Ý nghĩa là: Bệnh sốt rét cách nhật (theo sách cổ). Chi tiết hơn...