Các biến thể (Dị thể) của 痎

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 痎 theo âm hán việt

痎 là gì? (Giai). Bộ Nạch (+6 nét). Tổng 11 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: Bệnh sốt rét cách nhật (theo sách cổ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sốt rét cách nhật

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh sốt rét cách nhật (theo sách cổ)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sốt rét cách nhật.

Từ ghép với 痎