部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Cổn (丨) Trĩ (夂) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 滫
潃 𣺫
滫 là gì? 滫 (Tưu, Tựu). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一ノ丨丨ノフ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: Nước vo gạo, Phiếm chỉ nước dơ bẩn, Ngâm tẩm, vo, rửa, Nước vo gạo., 1. nước vo gạo. Chi tiết hơn...